Có 2 kết quả:
笔帽 bǐ mào ㄅㄧˇ ㄇㄠˋ • 筆帽 bǐ mào ㄅㄧˇ ㄇㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
the cap of a pen, pencil, or writing brush
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
the cap of a pen, pencil, or writing brush
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh